Có 2 kết quả:
按規定 àn guī dìng ㄚㄋˋ ㄍㄨㄟ ㄉㄧㄥˋ • 按规定 àn guī dìng ㄚㄋˋ ㄍㄨㄟ ㄉㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
according to regulation
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
according to regulation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0